| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  holdback 
 
 
 
 
  holdback |  | ['houldbæk] |  |  | danh từ |  |  |  | sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại) | 
 
 
  /'houldbæk/ 
 
  danh từ 
  sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại) 
 
 |  |  
		|  |  |