|  hoar 
 
 
 
 
  hoar |  | ['hɔ:] |  |  | tính từ |  |  |  | (nhất là về tóc) xám hoặc trắng bởi tuổi tác; bạc; hoa râm |  |  | danh từ |  |  |  | sương muối | 
 
 
  /'hɔ:/ 
 
  tính từ 
  hoa râm (tóc) 
  trắng xám 
  xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật) 
  cũ kỹ lâu đời, cổ kính 
 
  danh từ 
  màu trắng xám; màu tóc hoa râm 
  sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già 
  sương muối 
 
 |  |