|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiệu
| signal; signe | | | Ra hiệu | | donner le signal | | | Ra hiệu bằng tay | | faire un signe de la main | | | pseudonyme | | | Nguyễn Du hiệu là Tố Như | | Nguyên Du a pour pseudonyme Tô Nhu | | | maison de commerce; boutique | | | Mở một hiệu | | ouvrir une maison de commerce | | | Biển hiệu | | enseigne d'une boutique | | | (toán học) différence |
|
|
|
|