Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiverner


[hiverner]
nội động từ
qua đông (để tránh rét)
L'expédition hiverne au Groenland
đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan
Les troupeaux hivernent au pied des montagnes
những đàn súc vật qua đông ở chân núi
hiverner une terre
cày đám đất trước mùa đông
phản nghĩa Estiver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.