|  his 
 
 
 
 
  his |  | [hiz] |  |  | tính từ sở hữu |  |  |  | của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy |  |  |  | his hat |  |  | cái mũ của hắn |  |  | đại từ sở hữu |  |  |  | cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |  |  |  | that book is his |  |  | quyển sách kia là của hắn | 
 
 
  /hiz/ 
 
  tính từ sở hữu 
  của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy 
  his hat  cái mũ của hắn 
 
  đại từ sở hữu 
  cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy 
  that book is his  quyển sách kia là của hắn 
 
 |  |