Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hirondelle


[hirondelle]
danh từ giống cái
(động vật học) chim nhạn
Hirondelle, messagère du printemps
chim nhạn, điều báo hiệu của mùa xuân
(thông tục) cảnh sát đi xe đạp
hirondelle de mer
chim nhạn biển
nid d'hirondelle
yến sào (thực ra là niddesalangane)
une hirondelle ne fait pas le printemps
một con én không làm nên mùa xuân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.