|  hijacker 
 
 
 
 
  hijacker |  | [hai'dʒækə] |  |  | Cách viết khác: |  |  | highjacker |  |  | [hai'dʒækə] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) |  |  |  | kẻ cướp máy bay, không tặc | 
 
 
  /'hai,dʤækə/ (highjacker)  /'hai,dʤækə/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) 
 
 |  |