Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-toned




high-toned
['hai'tound]
tính từ
(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng


/'hai'tound/

tính từ
có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng

Related search result for "high-toned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.