|  high-hat 
 
 
 
 
  high-hat |  | ['hai'hæt] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng |  |  | tính từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng |  |  |  | học làm sang |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai) |  |  | nội động từ |  |  |  | tỏ vẻ trịch thượng |  | 
 |  |  | [high-hat] |  |  | saying && slang |  |  |  | proud, snobbish, pompous |  |  |  | Cynthia looks high-hat, but she's really very friendly. | 
 
 
  /'hai'hæt/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) người trịch thượng 
 
  tính từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) trịch thượng 
  học làm sang 
 
  ngoại động từ 
  đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai) 
 
  nội động từ 
  tỏ vẻ trịch thượng 
 
 |  |