|  hick 
 
 
 
 
  hick |  | [hik] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ |  | 
 |  |  | [hick] |  |  | saying && slang |  |  |  | rural person, local yokel, rube |  |  |  | Wearing overalls and a straw hat, he looked like a hick. | 
 
 
  /hik/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ 
 
 |  |