hiatus
hiatus![](img/dict/02C013DD.png) | [hai'eitəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều hiatuses | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hai'eitəsiz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm |
/hai'eitəs/
danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
|
|