| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hexagram 
 
 
 
 
  hexagram |  | ['heksəgræm] |  |  | danh từ |  |  |  | ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau) |  |  |  | hình sáu đường | 
 
 
 
  hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều) 
 
  /'heksəgræm/ 
 
  danh từ 
  ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau) 
  hình sáu đường 
 
 |  |  
		|  |  |