|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heterodyne
heterodyne![](img/dict/02C013DD.png) | ['hetərədain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) Heterođin, bộ tạo phách | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) (thuộc) Heterođin, (thuộc) bộ tạo phách |
/'hetərədain/
danh từ
(raddiô) Heteroddin bộ tạo phách
tính từ
(raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách
|
|
|
|