| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  heteroclite 
 
 
 
 
  heteroclite |  | ['hetərouklait] |  |  | tính từ |  |  |  | (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ) |  |  |  | (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng |  |  | danh từ |  |  |  | (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc | 
 
 
  /'hetərouklait/ 
 
  tính từ 
  (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ) 
  (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng 
 
  danh từ 
  (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc 
 
 |  |  
		|  |  |