|  hesitance 
 
 
 
 
  hesitance |  | ['hezitəns] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hesitancy |  |  | ['hezitənsi] |  |  | danh từ |  |  |  | sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) | 
 
 
  /'hezitəns/ (hesitancy)  /'hezitənsi/ 
 
  danh từ 
  sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) 
 
 |  |