Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hernie


[hernie]
danh từ giống cái
thoát vị
Hernie congénitale
thoát vị bẩm sinh
bệnh sùi gốc (cải bắp)
chỗ phồng săm (qua một lỗ thủng của lốp xe)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.