Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermitical




hermitical
[hə:'mitikəl]
Cách viết khác:
hermitic
[hə:'mitik]
như hermitic


/hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/

tính từ
(thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
(thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh
ẩn dật, hiu quạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.