|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermaphrodite
| [hermaphrodite] | | tính từ | | | (sinh vật học; sinh lý học) lưỡng tính | | | Fleur hermaphrodite | | hoa lưỡng tính | | | Animal hermaphrodite | | động vật lưỡng tính | | phản nghĩa Asexué, unisexué | | danh từ giống đực | | | người ái nam ái nữ |
|
|
|
|