Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermaphrodite


[hermaphrodite]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) lưỡng tính
Fleur hermaphrodite
hoa lưỡng tính
Animal hermaphrodite
động vật lưỡng tính
phản nghĩa Asexué, unisexué
danh từ giống đực
người ái nam ái nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.