|  hereto 
 
 
 
 
  hereto |  | [hiə'tu:] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hereunto |  |  | [,hiərʌn'tu:] |  |  | phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) |  |  |  | theo đây, đính theo đây |  |  |  | về vấn đề này; thêm vào điều này | 
 
 
  /'hiə'tu:/ (hereunto)  /'hiərʌn'tu:/ 
 
  phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) 
  theo đây, đính theo đây 
  về vấn đề này; thêm vào điều này 
 
 |  |