|  | [hiə] | 
|  | phó từ | 
|  |  | (dùng với một động từ hoặc sau giới từ) đây; ở đây; ở chỗ này | 
|  |  | I have lived here for ten years | 
|  | Tôi sống ở đây đã mười năm | 
|  |  | We are sure to leave here tomorrow | 
|  | Chắc chắn ngày mai chúng tôi sẽ rời khỏi đây | 
|  |  | Let's get out of here! It's very close here! | 
|  | Chúng tôi hãy ra khỏi đây! ở đây ngộp quá! | 
|  |  | Here and there | 
|  | ở nhiều nơi; đó đây | 
|  |  | Come here! | 
|  | Lại đây! | 
|  |  | Look here! | 
|  | Trông đây!; Nghe đây! | 
|  |  | Fill it up to here | 
|  | Hãy đổ đầy tới đây! | 
|  |  | Here below | 
|  | Trên thế gian này; trên cõi đời này | 
|  |  | Life goes on for those of us who remain here below | 
|  | Cuộc sống vẫn tiếp diễn đối với những ai trong chúng ta còn lại trên cõi đời này | 
|  |  | Here comes the director! | 
|  | giám đốc đến đây rồi! | 
|  |  | Here comes the king! | 
|  | Hoàng thượng giá lâm! | 
|  |  | Here we are! | 
|  | Chúng ta đến nơi rồi! | 
|  |  | Here they are! | 
|  | Họ đây rồi! | 
|  |  | tại điểm này; đến đây | 
|  |  | Here the speaker paused to have a drink | 
|  | Đến đây diễn giả ngừng lại một chút để uống nước | 
|  |  | ngay tại đây | 
|  |  | My friend here saw it with his own eyes | 
|  | Chính bạn tôi đây đã tận mắt chứng kiến việc đó | 
|  |  | What do you make of this here letter? | 
|  | Anh nghĩ sao về bức thư này đây? | 
|  |  | here you are | 
|  |  | đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây | 
|  |  | here goes! | 
|  |  | (thông tục) nào, bắt đầu nhé!; xem này! | 
|  |  | here, there and everywhere | 
|  |  | khắp mọi nơi; khắp nơi | 
|  |  | neither here nor there | 
|  |  | (thông tục) không đúng vào vấn đề; không quan trọng | 
|  |  | The fact that I don't like your neighbour is neither here nor there - what matters is how he behaves towards you | 
|  | Việc tôi không ưa gã hàng xóm của anh chẳng có gì là quan trọng - vấn đề là hắn cư xử với anh như thế nào | 
|  |  | here's to somebody/something | 
|  |  | chúc sức khoẻ; chúc thành công | 
|  |  | Here's to the bride! | 
|  | Chúc mừng cô dâu! | 
|  |  | Here's to your family! | 
|  | Chúc mừng gia đình anh! | 
|  | thán từ | 
|  |  | này! | 
|  |  | here, make him a call | 
|  | này, hãy gọi điện thoại cho anh ta đi | 
|  |  | có mặt! (khi điểm danh) |