Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herculean




herculean
[,hə:kju'li:ən]
tính từ
(thuộc) thần Ec-cun
khoẻ như Ec-cun
đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề
a herculean task
một nhiệm vụ hết sức nặng nề


/,hə:kju'li:ən/

tính từ
(thuộc) thần Ec-cun
khoẻ như Ec-cun
đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề
a herculean task một nhiệm vụ hết sức nặng nề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.