Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbage




herbage
['hə:bidʒ]
danh từ
cỏ, thảo mộc (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)


/'hə:bidʤ/

danh từ
cỏ (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.