|  her 
 
 
 
 
  her |  | [hə:] |  |  | đại từ nhân xưng |  |  |  | nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy... |  |  |  | give it her |  |  | đưa cái đó cho cô ấy |  |  |  | was that her? |  |  | có phải cô ta đó không? |  |  | tính từ sở hữu |  |  |  | của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy... |  |  |  | her book |  |  | quyển sách của cô ấy | 
 
 
  /hə:/ 
 
  danh từ 
  nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy... 
  give it her  đưa cái đó cho cô ấy 
  was that her?  có phải cô ta đó không? 
 
  tính từ sở hữu 
  của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy... 
  her book  quyển sách của cô ấy 
 
 |  |