|  hepatic 
 
 
 
 
  hepatic |  | [hi'pætik] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) gan |  |  |  | bổ gan |  |  |  | màu gan |  |  |  | (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan |  |  |  | (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền | 
 
 
  /hi'pætik/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) gan 
  bổ gan 
  màu gan 
  (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản 
 
  danh từ 
  (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan 
  (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền 
 
 |  |