Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helpful




helpful
['helpful]
tính từ
giúp đỡ; giúp ích; có ích
a helpful person/suggestion/map
một con người/lời gợi ý/tấm bản đồ hữu ích
he's always helpful to his mother
anh ấy lúc nào cũng đỡ đần cho mẹ được rất nhiều


/'helpful/

tính từ
giúp đỡ; giúp ích; có ích

Related search result for "helpful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.