Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliport




heliport
['helipɔ:t]
danh từ
sân bay dành cho máy bay lên thẳng


/'helipɔ:t/

danh từ
sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.