| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| heliborne 
 
 
 
 
  heliborne |  | ['helibɔ:n] |  |  | tính từ |  |  |  | được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng |  |  |  | heliborne troops |  |  | quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng | 
 
 
  /'helibɔ:n/ 
 
  tính từ 
  được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng 
  heliborne troops  quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng 
 
 |  |  
		|  |  |