|  heighten 
 
 
 
 
  heighten |  | ['haitn] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tăng thêm, tăng cường |  |  |  | to heighten someone's anger |  |  | tăng thêm sự giận dữ của ai |  |  |  | music to heighten the dramatic effect |  |  | âm nhạc để tăng thêm hiệu quả của vở kịch |  |  |  | làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...) |  |  | nội động từ |  |  |  | trở nên cao hoặc mạnh mẽ hơn; tăng lên | 
 
 
  /'haitn/ 
 
  ngoại động từ 
  làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao 
  tăng thêm, tăng cường 
  to heighten someone's anger  tăng thêm sự giận dữ của ai 
  làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...) 
 
  nội động từ 
  cao lên 
  tăng lên 
 
 |  |