| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  heeltap 
 
 
 
 
  heeltap |  | ['hi:ltæp] |  |  | danh từ |  |  |  | miếng da gót (giày) |  |  |  | chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống) |  |  |  | no heeltaps! |  |  | uống cạn cốc rượu không được để thừa! | 
 
 
  /'hi:ltæp/ 
 
  danh từ 
  miếng da gót (giày) 
  chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống) 
  no heeltaps!  uống cạn cốc rượu không được để thừa! 
 
 |  |  
		|  |  |