|  heeler 
 
 
 
 
  heeler |  | ['hi:lə] |  |  | danh từ |  |  |  | thợ đóng gót giày |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương | 
 
 
  /'hi:lə/ 
 
  danh từ 
  thợ đóng gót giày 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương 
 
 |  |