
heel
The heel is the back part of the foot.|  | [hi:l] | 
|  | danh từ | 
|  |  | gót chân | 
|  |  | gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) | 
|  |  | gót (giày, bít tất) | 
|  |  | đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) | 
|  |  | (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm | 
|  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh | 
|  |  | Achilles' heel | 
|  |  | gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương | 
|  |  | at somebody's heels | 
|  |  | on/ upon somebody's heels | 
|  |  | hard on sb's heels | 
|  |  | hot on sb's heels | 
|  |  | to come (follow)upon sb's heels | 
|  |  | theo sát gót ai | 
|  |  | to be carried with the heels foremost | 
|  |  | đã cho vào sáu tấm đem đi | 
|  |  | to come to heel | 
|  |  | lẽo đẽo theo sau chủ (chó) | 
|  |  | to cool (kick) one's heels | 
|  |  | đứng chờ mỏi gối | 
|  |  | to be down at heel(s) | 
|  |  | (xem) down | 
|  |  | to get (have) the heels of somebody | 
|  |  | to show the heels to somebody | 
|  |  | chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai | 
|  |  | hairy about (at, in) the heel | 
|  |  | (xem) hairy | 
|  |  | to dig one's heels | 
|  |  | bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước | 
|  |  | head over heels | 
|  |  | lăn lông lốc | 
|  |  | hoàn toàn | 
|  |  | the iron heel | 
|  |  | gót sắt; sự áp chế tàn bạo | 
|  |  | to drag one's heels | 
|  |  | lừng chừng, không dứt khoát | 
|  |  | to kick up one's heels | 
|  |  | chết | 
|  |  | (từ lóng) nhảy cỡn lên | 
|  |  | to lay (clap, set) somebody by the heels | 
|  |  | bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai | 
|  |  | out at heels | 
|  |  | rách gót (bít tất) | 
|  |  | đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới | 
|  |  | to turn on one's heels | 
|  |  | (xem) turn | 
|  |  | to turn up one's heels | 
|  |  | chết | 
|  |  | under the heel of sb | 
|  |  | bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | đóng (gót giày); đan gót (bít tất) | 
|  |  | theo sát gót | 
|  |  | (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) | 
|  |  | (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) | 
|  | nội động từ | 
|  |  | giậm gót chân (khi nhảy múa) | 
|  |  | (hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ) | 

 /hi:l/ 

   danh từ 

  gót chân 

  gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) 

  gót (giày, bít tất) 

  đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) 

  (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm 

  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh !Achilles' heel 

  gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương !at somebody's heel !at (on, upon) somebody's heels 

  theo sát gót ai !to be carried with the heels foremost 

  đã cho vào sáu tấm đem đi !to come to heel 

  lẽo đẽo theo sau chủ (chó) !to come (follow) upon the heels of somebody 

  theo sát gót ai !to cool (kick) one's heels 

  đứng chờ mỏi gối !to be down at heel(s) 

  (xem) down !to fling (pick) up one's heels !to show a clean pair of heels !to take to one's heels 

  vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy !to gets (have) the heels of somebody !to show the heels to somebody 

  chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai !hairy about (at, in) the heel 

  (xem) hairy !head over heels !heels over head 

  lộn tùng phèo !the iron heel 

  gót sắt; sự áp chế tàn bạo !to kick up one's heels 

  chết 

  (từ lóng) nhảy cỡn lên !to lay (clap, set) somebody by the heels 

  bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai !out at heels 

  rách gót (bít tất) 

  đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới !to turn on one's heels 

  (xem) turn !to turn up one's heels 

  chết !under heel 

  bị giày xéo, sống dưới gót giày 

   ngoại động từ 

  đóng (gót giày); đan gót (bít tất) 

  theo sát gót 

  (thể dục,thể thao) ((thường) 
  out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)
  out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) 
 (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)
  (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) 
 nội động từ
   nội động từ 
 giậm gót chân (khi nhảy múa)
  giậm gót chân (khi nhảy múa) 
 nội động từ
   nội động từ 
 (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)
  (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)