|  hedge 
  
 
 
 
 
  hedge |  | [hedʒ] |  |  | danh từ |  |  |  | hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách |  |  |  | quickset hedge |  |  | hàng rào cây xanh |  |  |  | dead hedge |  |  | hàng rào cây khô; hàng rào gỗ |  |  |  | hàng rào (người hoặc vật) |  |  |  | sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) |  |  |  | it doesn't grow on every hedge |  |  |  | cái đó hiếm thấy |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào |  |  |  | vụng trộm, lén lút |  |  |  | a hedge love-affair |  |  | chuyện yêu đương lén lút |  |  | ngoại động từ |  |  |  | rào lại (một miếng đất...) |  |  |  | (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây |  |  |  | to hedge the enemy's army |  |  | bao vây quân địch |  |  |  | ngăn cách, rào đón |  |  | nội động từ |  |  |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu |  |  |  | tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình |  |  |  | đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) |  |  |  | to hedge in |  |  |  | rào lại, bao quanh bằng hàng rào |  |  |  | to hedge off |  |  |  | ngăn cách bằng hàng rào |  |  |  | to hedge one's bets |  |  |  | đi nước đôi | 
 
 
  /hedʤ/ 
 
  danh từ 
  hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách 
  quickset hedge  hàng rào cây xanh 
  dead hedge  hàng rào cây khô; hàng rào gỗ 
  hàng rào (người hoặc vật) 
  sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !it doesn't grow on every hedge 
  cái đó hiếm thấy 
 
  tính từ 
  (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào 
  vụng trộm, lén lút 
  a hedge love-affair  chuyện yêu đương lén lút 
 
  ngoại động từ 
  rào lại (một miếng đất...) 
  (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây 
  to hedge in the enemy's army  bao vây quân địch 
  ngăn cách, rào đón 
 
  nội động từ 
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu 
  tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình 
  đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !to hedge in 
  rào lại, bao quanh bằng hàng rào !to hedge off 
  ngăn cách bằng hàng rào 
 
 |  |