|  hebrew 
 
 
 
 
  hebrew |  | ['hi:bru:] |  |  | danh từ |  |  |  | người Hê-brơ, người Do thái |  |  |  | tiếng Hê-brơ (Do thái cổ) |  |  |  | modern hebrew |  |  | tiếng Do thái hiện nay |  |  |  | (thông tục) lời nói khó hiểu |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) Hê-brơ | 
 
 
  /'hi:bru:/ 
 
  danh từ 
  người Hê-brơ, người Do thái 
  tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ 
  modern hebrew  tiếng Do thái hiện nay 
  (thông tục) lời nói khó hiểu 
 
  tính từ 
  (thuộc) Hê-brơ 
 
 |  |