Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavy-weight


/'heviweit/

danh từ
người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)
võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng

Related search result for "heavy-weight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.