Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heat-spot




heat-spot
['hi:tspɔt]
danh từ
tàn nhang (trên mặt...)
chỗ da sờ thấy nóng


/'hi:tspɔt/

danh từ
tàn nhang (trên mặt...)
chỗ da sờ thấy nóng

Related search result for "heat-spot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.