Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartburn




heartburn
['hɑ:tbə:n]
danh từ
(y học) chứng ợ nóng


/'hɑ:tbə:n/

danh từ
(y học) chứng ợ nóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.