Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heart-breaking




heart-breaking
['hɑ:t,breikiη]
tính từ
làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
a heart-breaking news
một tin rất đau buồn


/'hɑ:t,breikiɳ/

tính từ
làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
a heart-breaking news một tin rất đau buồn

Related search result for "heart-breaking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.