Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
healing




healing
['hi:liη]
tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing ointments
thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non (vết thương)


/'hi:liɳ/

tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing ointments thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non (vết thương)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "healing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.