|  headline 
  
 
 
 
 
  headline |  | ['hedlain] |  |  | danh từ |  |  |  | hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề |  |  |  | (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...) |  |  |  | to reach the headlines |  |  |  | được phổ biến sâu rộng |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề |  |  |  | quảng cáo rầm rộ | 
 
 
  /'hedlain/ 
 
  danh từ 
  hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề 
  (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...) 
 
  ngoại động từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề 
  quảng cáo rầm rộ 
 
 |  |