|  headless 
 
 
 
 
  headless |  | ['hedlis] |  |  | tính từ |  |  |  | không có đầu |  |  |  | have you ever heard of the film "The headless horseman"? |  |  | bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " Kỵ sĩ không đầu" ? |  |  |  | không có người cầm đầu, thiếu người cầm đầu, không có người lãnh đạo |  |  |  | thiếu suy nghĩ, ngông cuồng | 
 
 
  /'hedlis/ 
 
  tính từ 
  không có đầu 
 
 |  |