|  heading 
  
 
 
 
 
  heading |  | ['hediη] |  |  | danh từ |  |  |  | đề mục nhỏ; tiêu đề |  |  |  | (ngành mỏ) lò ngang |  |  |  | (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá) |  |  |  | (hàng hải) sự đi về, sự hướng về | 
 
 
  /'hediɳ/ 
 
  danh từ 
  đề mục nhỏ; tiêu đề 
  (ngành mỏ) lò ngang 
  (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá) 
  (hàng hải) sự đi về, sự hướng về 
 
 |  |