Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawbuck




hawbuck
['hɔ:bʌk]
danh từ
người quê mùa, cục mịch


/'hɔ:bʌk/

danh từ
người quê mùa, cục mịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.