haw
haw | [hɔ:] | | danh từ | | | quả táo gai | | | (sử học) hàng rào; khu đất rào | | | (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...) | | động từ | | | (như) hum |
/hɔ:/
danh từ quả táo gai (sử học) hàng rào; khu đất rào (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...) (như) hum
nội động từ & ngoại động từ (như) hum
|
|