Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hausser


[hausser]
ngoại động từ
nâng lên, nâng cao
Hausser un mur
nâng cao bức tường
Hausser les prix
nâng giá
Hausser l'esprit
nâng cao tinh thần
cất cao
Hausser la voix
cất cao giọng; xẵng giọng
phản nghĩa Abaisser, avilir, baisser, descendre
hausser les épaules
nhún vai
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên
Les prix ont haussé
giá cả tăng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.