Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hausse


[hausse]
danh từ giống cái
cái kệ, bệ
Mettre des hausses à une table
kê cái bàn lên
máy ngắm (ở súng)
sự tăng, sự nâng, sự nâng lên
La hausse de la température
sự tăng nhiệt độ
Hausse des salaires
sự tăng lương, sự nâng lương
La hausse des crues
nước sông dâng lên
sự lên giá
La hausse du blé
sự lên giá lúa mì
être en hausse
đang tăng lên
đang tăng tiến
phản nghĩa Baisse, dépréciation, diminution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.