|  haulm 
 
 
 
 
  haulm |  | [hɔ:m] |  |  | Cách viết khác: |  |  | halm |  |  | [hɑ:m] |  |  | danh từ |  |  |  | thân cây, cắng (đậu, khoai tây...) |  |  |  | (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) | 
 
 
  /hɔ:m/ (halm)  /hɑ:m/ 
 
  danh từ 
  thân cây, cắng (đậu, khoai tây...) 
  (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) 
 
 |  |