|  haughtiness 
 
 
 
 
  haughtiness |  | ['hɔ:tinis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn | 
 
 
  /hɔ:tinis/ 
 
  danh từ 
  tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn 
 
 |  |