|  hash 
 
 
 
 
  hash |  | [hæ∫] |  |  | danh từ |  |  |  | món thịt băm |  |  |  | (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới) |  |  |  | mớ lộn xộn, mớ linh tinh |  |  |  | to make a bash of a job |  |  |  | làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh |  |  |  | to settle somebody's hash |  |  |  | (xem) settle |  |  | ngoại động từ |  |  |  | băm (thịt...) |  |  |  | (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên | 
 
 
  /hæʃ/ 
 
  danh từ 
  món thịt băm 
  (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới) 
  mớ lộn xộn, mớ linh tinh !to make a bash of a job 
  làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh !to settle somebody's hash 
  (xem) settle 
 
  ngoại động từ 
  băm (thịt...) 
  (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên 
 
 |  |