|  harrier 
 
 
 
 
  harrier |  | ['hæriə] |  |  | danh từ |  |  |  | chó săn thỏ |  |  |  | (số nhiều) đoàn đi săn thỏ |  |  |  | (động vật học) diều mướp |  |  |  | kẻ quấy rầy |  |  |  | kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá | 
 
 
  /'hæriə/ 
 
  danh từ 
  chó săn thỏ 
  (số nhiều) đoàn đi săn thỏ 
  (động vật học) diều mướp 
 
  danh từ 
  kẻ quấy rầy 
  kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá 
 
 |  |