|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harnais
 | [harnais] |  | danh từ giống đực | |  | bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa | |  | Harnais de luxe | | bộ yên cương sang trọng | |  | Mettre le harnais | | thắng yên cương | |  | (thân mật) quần áo kì cục nặng nề | |  | harnais d'engrenage | |  | (cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động |
|
|
|
|