Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harnais


[harnais]
danh từ giống đực
bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa
Harnais de luxe
bộ yên cương sang trọng
Mettre le harnais
thắng yên cương
(thân mật) quần áo kì cục nặng nề
harnais d'engrenage
(cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.